--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ký thác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ký thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký thác
+ verb
to trust; to confide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký thác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ký thác"
:
kết thúc
ký thác
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
ký thác
:
to trust; to confide
+
domingo
:
giọng nam cao ô-pê-ra người Tây Ban Nha, sinh năm 1941
+
tài cán
:
ability, capability
+
nội địa
:
inland; interior
+
phỉ sức
:
To the capability of one's strengthViệc này làm chưa phỉ sức anh taThis job is not to the capability of his strength